Kết quả giải quyết TTHC trong ngày
Thứ Tư, 09/04/2025
Kết quả giải quyết TTHC trong ngày
UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
XÃ ĐÔNG TIẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 4/2025
Ngày 09 tháng 4 năm 2025
TT
|
Mã hồ sơ hành chính
(STT trong sổ theo dõi hồ sơ)
|
Tổng số
|
Ngày tiếp nhận hồ sơ
|
Người nhận
|
|
Ngày hẹn trả kết quả
|
Trạng thái, kết quả giải quyết TTHC
|
Hồ sơ quá hạn giải quyết
|
Hồ sơ chưa đủ điều kiện giải quyết (nêu rõ thông tin về người nộp hồ sơ)
|
Hồ sơ không giải quyết (nêu rõ thông tin về người nộp hồ sơ)
|
Đang giải quyết TTHC
|
Đang chờ bổ sung hồ sơ
|
Đã gửi kết quả về Bộ phận TN&TKQ
|
Đã trả kết quả cho tổ chức, công dân
|
Số ngày quá hạn giải quyết
|
Thời hạn trả kết quả lần sau
|
I
|
|
. LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI
|
1
|
Chuyển đổi
|
01
|
04/03/2025
|
ThuĐC
|
|
04/3/2025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
C. Nhượng
|
05
|
09/4/2025
|
ThuĐC
|
|
09 /4/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Thùa kế
|
|
/3/2025
|
Thu ĐC
|
|
/3/2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thừa kế + CT
|
01
|
19/3/2025
|
Thu ĐC
|
|
19/3/2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bổ sung TS
|
|
3/2025
|
Thu ĐC
|
|
/3 /2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Cấp mới
|
|
/3/2025
|
Thu ĐC
|
|
/ 3 /2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thoả thuận
|
|
/3/2025
|
Thu ĐC
|
|
/3/2025
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chuyển đổi mục đích
|
|
/3/2025
|
Thu ĐC
|
|
/3/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
II
|
CHỨNG THỰC
|
05
|
09 / 44/2025
|
Hồng TP
|
|
09/4/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
III
|
|
LĨNH VỰC HỘ TỊCH
|
1
|
Khai sinh
|
01
|
19/3/2025
|
Thu TP
|
|
19/3/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Xác nhận TTHN
|
01
|
09/4/2025
|
Thu TP
|
|
09/4/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Kết hôn
|
01
|
13/3/2025
|
Thu TP
|
|
13/3/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
4
|
Bản sao hộ tịch
|
02
|
09/4/2025
|
Thu TP
|
|
09/4 /2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
5
|
Khai tử
|
01
|
11/3/2025
|
Thu TP
|
|
11/3/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
6
|
Đăng ký lại việc sinh
|
02
|
28/3/2025
|
Thu TP
|
|
28/3/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
IV
|
|
LĨNH VỰC BTXH + HỎA TÁNG
|
1
|
MTP BTXH
|
|
/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
/ /2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hỏa táng BTXH
|
|
/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
/ /2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
HS NCT, HSSH
|
|
/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
/ /205
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TCXH hàng tháng
|
03
|
04/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
05/ 15/4/2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
|
LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG + XKLĐ
|
1
|
MTP HHC, 62,142
|
01
|
12/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
18/4/2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hồ sơ XKLĐ
|
|
/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
/3/2025
|
|
|
|
X
|
|
|
|
|
3
|
MTP NCC, NCT
|
01
|
09 /4/2025
|
Ngọc CS
|
|
25/4/2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
MTPDCHT
|
01
|
13/3/2025
|
Ngọc CS
|
|
21/4/2025
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|